Nghĩa tiếng Việt của từ recognize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈrekəɡˌnaɪz/
🔈Phát âm Anh: /ˈrekəɡnaɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):nhận ra, nhận biết
Contoh: I recognized her by her red hat. (Tôi nhận ra cô ấy qua chiếc mũ đỏ của cô ấy.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'recognoscere', gồm hai phần: 're-' có nghĩa là 'lại', và 'cognoscere' có nghĩa là 'biết'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khi bạn gặp lại một người bạn cũ mà bạn đã không gặp một thời gian dài, bạn 'nhận ra' họ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: identify, acknowledge, notice
Từ trái nghĩa:
- động từ: ignore, overlook, miss
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- recognize the importance (nhận ra tầm quan trọng)
- recognize the opportunity (nhận ra cơ hội)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She didn't recognize me at first. (Ban đầu cô ấy không nhận ra tôi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a detective who could recognize any criminal just by their eyes. One day, he was faced with a challenge to recognize a master thief who had never been seen before. After careful observation, he recognized the thief's unique eye color and caught him.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử có thể nhận ra bất kỳ tên tội phạm nào chỉ bằng đôi mắt của họ. Một ngày nọ, anh ta đối mặt với thử thách nhận ra một tên trộm chuyên nghiệp chưa từng được ai thấy trước đó. Sau khi quan sát kỹ, anh ta nhận ra màu mắt độc đáo của tên trộm và bắt được hắn.