Nghĩa tiếng Việt của từ recollect, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌriːkəˈlekt/
🔈Phát âm Anh: /ˌrekəˈlekt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):nhớ lại, tái hiện
Contoh: I tried to recollect the details of the story. (Saya mencoba mengingat kembali detail dari cerita itu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'recollectus', là sự kết hợp của 're-' (lại) và 'collectus' (thu thập), thể hiện việc 'thu thập lại trí nhớ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang cố gắng nhớ lại một kỷ niệm đặc biệt, bạn đang 'thu thập lại' những chi tiết đó trong đầu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: remember, recall, reminisce
Từ trái nghĩa:
- động từ: forget, disregard
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- recollect one's thoughts (lấy lại ý nghĩ)
- recollect the past (nhớ lại quá khứ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He could hardly recollect the events of that day. (Dia hampir tidak bisa mengingat peristiwa pada hari itu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who loved to recollect his childhood memories. Every evening, he would sit by the window and recollect the days of playing in the park, the laughter, and the joy. It was his way of keeping the past alive.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông rất thích nhớ lại ký ức thời thơ ấu của mình. Mỗi buổi tối, anh ta ngồi bên cửa sổ và nhớ lại những ngày chơi ở công viên, tiếng cười và niềm vui. Đó là cách của anh ta để giữ cho quá khứ còn sống.