Nghĩa tiếng Việt của từ recollection, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌrek.əˈlek.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌrek.əˈlek.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự nhớ lại, ký ức
Contoh: Her recollection of the event was vivid. (Ký ức của cô ấy về sự kiện đó rất sống động.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'recollectio', từ 're-' (lại) và 'collectio' (sự thu thập), dẫn đến ý nghĩa hiện nay là sự nhớ lại hoặc ký ức.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn ngồi xem lại một cuốn album ảnh, nhớ lại những khoảnh khắc đáng nhớ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: memory, remembrance, recall
Từ trái nghĩa:
- danh từ: forgetfulness, oblivion
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- beyond recollection (vượt quá khả năng nhớ)
- fond recollection (ký ức đáng nhớ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: His recollection of the war was very detailed. (Ký ức của anh ấy về cuộc chiến rất chi tiết.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a historian named Alex who had a remarkable power of recollection. He could remember every detail of the events he studied, which made him a renowned expert in his field. One day, he was asked to give a lecture on ancient civilizations. As he spoke, he painted a vivid picture of the past, using his powerful recollection to bring history to life. The audience was captivated, hanging on his every word, as if they were transported back in time.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà sử học tên Alex có khả năng nhớ lại đặc biệt. Anh ta có thể nhớ mọi chi tiết về các sự kiện mà anh ta nghiên cứu, khiến anh ta trở thành một chuyên gia nổi tiếng trong lĩnh vực của mình. Một ngày nọ, anh ta được mời đến giảng viên về các nền văn minh cổ đại. Khi anh nói, anh ta vẽ một bức tranh sống động về quá khứ, sử dụng khả năng nhớ lại mạnh mẽ của mình để đưa lịch sử vào cuộc sống. Khán giả đã bị cuốn hút, chờ đợi mỗi từ của anh, như thể họ đã được đưa trở lại thời gian.