Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ recombination, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌriː.kəm.bɪˈneɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌriː.kɒm.bɪˈneɪ.ʃən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự tái kết hợp, sự kết hợp lại
        Contoh: Recombination of genetic material can lead to new traits. (Sự tái kết hợp của vật chất di truyền có thể dẫn đến các đặc điểm mới.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 're-' (lại) và 'combination' (sự kết hợp), từ 'com-' (cùng) và 'binere' (kết hợp).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến quá trình di truyền, nơi các gen được kết hợp lại để tạo ra các đặc điểm mới.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: reassociation, reshuffling

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: separation, disassociation

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • genetic recombination (sự tái kết hợp di truyền)
  • recombination rate (tỷ lệ tái kết hợp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The recombination of atoms in a chemical reaction is crucial. (Sự tái kết hợp của các nguyên tử trong phản ứng hóa học là rất quan trọng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a lab, scientists were studying the process of recombination to understand how new species could evolve. They observed how genetic material from different organisms was combined to create new traits, leading to the evolution of diverse life forms. (Trong một phòng thí nghiệm, các nhà khoa học đã nghiên cứu quá trình tái kết hợp để hiểu cách các loài mới có thể tiến hóa. Họ quan sát cách vật chất di truyền từ các sinh vật khác nhau được kết hợp để tạo ra các đặc điểm mới, dẫn đến sự tiến hóa của các dạng sống đa dạng.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một phòng thí nghiệm, các nhà khoa học đã nghiên cứu quá trình tái kết hợp để hiểu cách các loài mới có thể tiến hóa. Họ quan sát cách vật chất di truyền từ các sinh vật khác nhau được kết hợp để tạo ra các đặc điểm mới, dẫn đến sự tiến hóa của các dạng sống đa dạng.