Nghĩa tiếng Việt của từ recommend, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌrek.əˈmend/
🔈Phát âm Anh: /ˌrek.əˈmend/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):giới thiệu, đề nghị, khuyên
Contoh: I recommend you to read this book. (Tôi khuyên bạn nên đọc cuốn sách này.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'recomendare', gồm 're-' nghĩa là 'lại' và 'comendare' từ 'commendare' nghĩa là 'đề cao, gửi gắm'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang ở một cửa hàng và người bán hàng đang recommend một sản phẩm tốt cho bạn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: suggest, propose, advise
Từ trái nghĩa:
- động từ: discourage, dissuade
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- highly recommend (đề nghị mạnh mẽ)
- recommend to (đề nghị cho)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The teacher recommended a few books for further reading. (Giáo viên đề nghị một vài cuốn sách để đọc thêm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a librarian who loved to recommend books to her visitors. She recommended a mystery novel to a young boy, and he was so thrilled with the story that he came back every week to get more recommendations. This made the librarian very happy, as she knew she was helping to spread the joy of reading.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thủ thư yêu thích giới thiệu sách cho những người ghé thăm. Cô ấy đề nghị một cuốn tiểu thuyết giả tưởng cho một cậu bé, và cậu bé rất phấn khích với câu chuyện đến nỗi cậu quay lại mỗi tuần để có thêm những lời giới thiệu. Điều này khiến thủ thư rất vui, vì cô biết mình đang giúp lan tỏa niềm vui của việc đọc sách.