Nghĩa tiếng Việt của từ recommendation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌrek.əˈmen.də.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌrek.əˈmen.dɪ.ʃən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lời giới thiệu, lời khuyên
Contoh: I followed his recommendation and bought the book. (Saya mengikuti rekomendasi dia dan membeli buku itu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'recomendare', gồm hai phần: 're-' nghĩa là 'lại, một lần nữa' và 'comendare' từ 'commendare' nghĩa là 'đề cao, đề cử'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang ở một cửa hàng và người bán hàng đề nghị một sản phẩm dựa trên lời khuyên của anh ta.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: advice, suggestion, endorsement
Từ trái nghĩa:
- danh từ: discouragement, disapproval
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- letter of recommendation (thư giới thiệu)
- job recommendation (lời giới thiệu việc làm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The teacher wrote a strong recommendation for him. (Guru menulis rekomendasi yang kuat untuknya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man looking for a job. He asked his former professor for a recommendation. The professor wrote a glowing recommendation, highlighting the young man's skills and dedication. Thanks to this recommendation, the young man landed his dream job.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên đang tìm việc làm. Anh ta xin lời giới thiệu của giáo sư cũ. Giáo sư đã viết một lời giới thiệu rất tốt, nhấn mạnh vào kỹ năng và sự tận tâm của chàng thanh niên. Nhờ lời giới thiệu này, chàng thanh niên đã có được công việc mơ ước của mình.