Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ reconcile, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈrek.ən.saɪl/

🔈Phát âm Anh: /ˈrek.ən.saɪl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):giải quyết mâu thuẫn, hòa giải
        Contoh: They tried to reconcile their differences. (Mereka mencoba untuk menghilangkan perbedaan mereka.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'reconciliare', gồm 're-' (lại) và 'conciliare' (hòa giải).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc hai người bạn có mâu thuẫn, sau đó họ hòa giải và trở lại với nhau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: harmonize, resolve, settle

Từ trái nghĩa:

  • động từ: estrange, alienate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • reconcile with (hòa giải với)
  • reconcile differences (giải quyết mâu thuẫn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: It's hard to reconcile the two points of view. (Sulit untuk menghilangkan perbedaan pandangan kedua belah pihak.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, two friends had a big argument. They were unable to reconcile their differences for a long time. One day, they decided to sit down and talk it out. After a long conversation, they were able to reconcile and become friends again.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có hai người bạn cãi nhau gay gắt. Họ không thể giải quyết mâu thuẫn của mình trong một thời gian dài. Một ngày nọ, họ quyết định ngồi xuống và nói chuyện. Sau một cuộc trò chuyện dài, họ đã có thể hòa giải và trở thành bạn bè một lần nữa.