Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ reconciliation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌrek.ən.sɪl.iˈeɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌrek.ən.sɪl.iˈeɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự hòa giải, sự hài hòa sau xung đột
        Contoh: The meeting was aimed at reconciliation between the two parties. (Meeeting ini bertujuan untuk penyelesaian antara kedua pihak.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'reconciliare', gồm 're-' (lại) và 'conciliare' (hòa giải), kết hợp với hậu tố '-ation'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa tiệc hòa giải giữa hai phe bất hòa, để nhớ đến ý nghĩa của từ 'reconciliation'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: settlement, harmony, accord

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: conflict, discord, disagreement

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • reach a reconciliation (đạt được sự hòa giải)
  • pursue reconciliation (theo đuổi sự hòa giải)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The two countries reached a reconciliation after years of conflict. (Hai nước đạt được sự hòa giải sau nhiều năm xung đột.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a small village, there was a long-standing feud between two families. One day, a wise old man suggested a meeting to discuss reconciliation. After hours of talking, both families agreed to put their differences aside and work towards a peaceful coexistence. This marked the beginning of a new era of harmony in the village.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, có một cuộc xung đột lâu đời giữa hai gia đình. Một ngày nọ, một ông già khôn ngoan đề nghị một cuộc họp để thảo luận về sự hòa giải. Sau hàng giờ trò chuyện, cả hai gia đình đều đồng ý bỏ qua sự khác biệt của mình và làm việc để cùng nhau sống trong hòa bình. Điều này đánh dấu sự bắt đầu của một thời kỳ hòa bình mới trong làng.