Nghĩa tiếng Việt của từ recondite, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈrek.ən.daɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈrek.ən.daɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):khó hiểu, sâu sắc, chỉ dành cho những người có kiến thức
Contoh: His recondite knowledge of ancient texts impressed the scholars. (Kiến thức sâu sắc của anh ta về văn bản cổ đại ấn tượng với các học giả.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'reconditus', là động từ 'recondēre' có nghĩa là 'giữ kín, giấu đi', từ 're-' (lại) và 'condēre' (giấu).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuốn sách rất khó để đọc và hiểu, chỉ có thể được người có kiến thức sâu rộng tiếp cận.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: abstruse, esoteric, obscure
Từ trái nghĩa:
- tính từ: accessible, clear, simple
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- recondite subject (chủ đề khó hiểu)
- recondite knowledge (kiến thức sâu sắc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The professor's lecture was so recondite that few students could follow it. (Bài giảng của giáo sư quá khó hiểu đến nỗi ít sinh viên có thể theo kịp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small, recondite library hidden in the mountains, an old scholar shared his recondite knowledge of ancient languages with a curious young student. (Trong một thư viện kín giấu ẩn mình trên núi, một nhà học giả già chia sẻ kiến thức sâu sắc về ngôn ngữ cổ đại cho một học sinh trẻ tò mò.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thư viện kín giấu ẩn mình trên núi, một nhà học giả già chia sẻ kiến thức sâu sắc về ngôn ngữ cổ đại cho một học sinh trẻ tò mò.