Nghĩa tiếng Việt của từ reconnoiter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌrek.əˈnɔɪ.t̬ɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˌrek.əˈnɔɪ.tə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):thăm dò, điều tra, nhìn quanh để tìm hiểu hoặc chuẩn bị một cuộc tấn công
Contoh: The soldiers were sent to reconnoiter the area. (Tân binh được gửi đi thăm dò khu vực.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'reconnaître', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'reconoscere', bao gồm 're-' (lại) và 'cognoscere' (biết).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống trong chiến tranh, quân đội đang thăm dò khu vực để chuẩn bị cho một cuộc tấn công.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: scout, survey, explore
Từ trái nghĩa:
- động từ: ignore, overlook
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- reconnoiter the terrain (thăm dò địa hình)
- reconnoiter the enemy's position (thăm dò vị trí của kẻ địch)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: They decided to reconnoiter the area before launching the attack. (Họ quyết định thăm dò khu vực trước khi phát động cuộc tấn công.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In the dense jungle, a group of soldiers were tasked to reconnoiter the area for enemy positions. They moved cautiously, using their training to silently observe and gather information. After hours of careful reconnoitering, they returned with valuable intelligence that helped their battalion plan a successful attack.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong khu rừng rậm, một nhóm quân nhân được giao nhiệm vụ thăm dò khu vực để tìm vị trí của kẻ địch. Họ di chuyển cẩn thận, sử dụng kỹ năng đào tạo để quan sát và thu thập thông tin một cách im lặng. Sau vài giờ thăm dò cẩn thận, họ trở về với thông tin quý giá giúp đội quân của họ lên kế hoạch tấn công thành công.