Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ reconsider, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌriːkənˈsɪdər/

🔈Phát âm Anh: /ˌriːkənˈsɪdə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):xem xét lại, suy nghĩ lại
        Contoh: The committee asked him to reconsider his decision. (Urusan meminta dia untuk meninjau kembali keputusannya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin, 're-' có nghĩa là 'lại', 'consider' có nghĩa là 'xem xét'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một tình huống: Bạn đã đưa ra một quyết định nhưng sau đó bạn cần phải xem xét lại nó, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'reconsider'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: rethink, reevaluate, review

Từ trái nghĩa:

  • động từ: confirm, uphold

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • reconsider one's position (xem xét lại vị trí của mình)
  • reconsider the options (xem xét lại các lựa chọn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: After hearing the new evidence, the judge decided to reconsider the case. (Setelah mendengar bukti baru, hakim memutuskan untuk meninjau kembali kasus tersebut.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a king who made a hasty decision. Realizing his mistake, he decided to reconsider his choice, which led to a better outcome for his kingdom. (Dahulu kala, ada seorang raja yang membuat keputusan cepat. Menyadari kesalahannya, ia memutuskan untuk meninjau kembali pilihannya, yang mengarah pada hasil yang lebih baik bagi kerajaannya.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua đã đưa ra quyết định vội vàng. Nhận ra sai lầm của mình, ông quyết định xem xét lại sự lựa chọn của mình, dẫn đến kết quả tốt hơn cho vương quốc của ông.