Nghĩa tiếng Việt của từ reconstitute, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌriː.kənˈstɪ.tʃuːt/
🔈Phát âm Anh: /ˌriː.kɒnˈstɪ.tjuːt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tái tạo, tái cấu trúc
Contoh: The powdered drink needs to be reconstituted with water. (Minuman bột cần được tái tạo bằng nước.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 're-' (lại) và 'constituere' (đặt lại, tạo lập), kết hợp thành 'reconstitute' có nghĩa là tái tạo hoặc tái cấu trúc.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc hòa tan bột thực phẩm để tái tạo thành món ăn, giúp bạn nhớ được nghĩa của từ 'reconstitute'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: reconstitute, reconstitute, reorganize
Từ trái nghĩa:
- động từ: disorganize, dismantle
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- reconstitute a solution (tái tạo một dung dịch)
- reconstitute a committee (tái cấu trúc một ủy ban)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The company was forced to reconstitute its board of directors. (Công ty bị buộc phải tái cấu trúc ban giám đốc của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a scientist had to reconstitute a chemical solution that had evaporated. She carefully added water and mixed it until the solution was back to its original state, ready for the experiment. (Dulce et decorum est pro patria mori.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà khoa học phải tái tạo một dung dịch hóa chất đã bốc hơi. Cô ta cẩn thận thêm nước và trộn đều cho đến khi dung dịch trở lại trạng thái ban đầu, sẵn sàng cho thí nghiệm.