Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ reconstruct, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌriː.kənˈstrʌkt/

🔈Phát âm Anh: /ˌriː.kənˈstrʌkt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):xây dựng lại, tái tạo
        Contoh: The archaeologists tried to reconstruct the ancient city. (Các nhà khảo cổ học cố gắng xây dựng lại thành phố cổ đại.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 're-' (lại) + 'construct' (xây dựng).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc xây dựng lại một công trình hoặc tái tạo một khu vực sau thảm họa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: rebuild, restore, reassemble

Từ trái nghĩa:

  • động từ: destroy, demolish

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • reconstruct the scene (xây dựng lại hiện trường)
  • reconstruct the data (tái tạo dữ liệu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The team worked hard to reconstruct the damaged buildings. (Đội làm việc chăm chỉ để xây dựng lại các tòa nhà bị hư hại.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of architects had to reconstruct an ancient temple that was destroyed by an earthquake. They used old drawings and modern technology to rebuild it exactly as it was before. (Dịp đó, một nhóm kiến trúc sư phải xây dựng lại một ngôi đền cổ bị phá hủy bởi trận động đất. Họ sử dụng bản vẽ cũ và công nghệ hiện đại để xây dựng lại nó chính xác như trước đây.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm kiến trúc sư phải xây dựng lại một ngôi đền cổ bị phá hủy bởi trận động đất. Họ sử dụng bản vẽ cũ và công nghệ hiện đại để xây dựng lại nó chính xác như trước đây.