Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ record, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈrek.ərd/

🔈Phát âm Anh: /ˈrek.ɔːd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bản ghi, tài liệu, băng ghi âm
        Contoh: He broke the world record in swimming. (Dia phá kỷ lục thế giới trong bơi lội.)
  • động từ (v.):ghi lại, ghi âm
        Contoh: Please record the meeting for me. (Làm ơn ghi âm cuộc họp cho tôi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'recordari', từ 're-' nghĩa là 'lại' và 'cor, cordis' nghĩa là 'tim', có nghĩa là 'nhớ lại'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một máy ghi âm hoặc một cuốn sổ ghi chép.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: documentation, archive
  • động từ: document, tape

Từ trái nghĩa:

  • động từ: erase, delete

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • set a record (thiết lập một kỷ lục)
  • on record (được ghi lại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The museum keeps a record of all its exhibits. (Bảo tàng giữ một bản ghi của tất cả các đồ thể hiện.)
  • động từ: The journalist recorded the interview. (Phóng viên ghi âm cuộc phỏng vấn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a diligent historian named Alex who loved to record every detail of the past. One day, he discovered an old record that revealed a hidden truth about the town's history, which changed everyone's perspective.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà sử học siêng năng tên Alex, người yêu thích việc ghi lại mọi chi tiết của quá khứ. Một ngày, anh ta khám phá ra một bản ghi cũ cho thấy một sự thật ẩn giấu về lịch sử của thị trấn, điều đó thay đổi cách nhìn của mọi người.