Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ recorder, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈkɔːrdər/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈkɔːdə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):máy ghi âm, máy ghi hình
        Contoh: He used a recorder to capture the lecture. (Dia menggunakan sebuah perekam untuk merekam kuliah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'recordari', từ 're-' (lại) và 'cor, cordis' (trái tim), có nghĩa là 'nhớ lại'. Kết hợp với hậu tố '-er' để tạo thành danh từ 'recorder'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một thiết bị điện tử có thể ghi lại âm thanh hoặc hình ảnh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: audio device, video device

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: destroyer, eraser

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • digital recorder (máy ghi âm kỹ thuật số)
  • video recorder (máy ghi hình)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The recorder captured the entire event. (Perekam menangkap seluruh acara.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a digital recorder that could capture sounds and images perfectly. It was used by a journalist to record important events and interviews, helping to spread information far and wide. (Dulu kala, ada perekam digital yang bisa merekam suara dan gambar dengan sempurna. Digunakan oleh seorang wartawan untuk merekam acara penting dan wawancara, membantu menyebarkan informasi jauh dan luas.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một máy ghi âm kỹ thuật số có thể ghi lại âm thanh và hình ảnh một cách hoàn hảo. Nó được sử dụng bởi một phóng viên để ghi lại các sự kiện quan trọng và phỏng vấn, giúp lan tỏa thông tin rộng rãi.