Nghĩa tiếng Việt của từ recount, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈkaʊnt/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈkaʊnt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):kể lại, tái kể
Contoh: She recounted the story of her adventure. (Dia menceritakan kembali kisah petualangannya.) - danh từ (n.):sự tái kể, sự tính lại
Contoh: The recount of votes was necessary. (Penghitungan ulang suara diperlukan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'recountare', từ 're-' (lại) và 'computare' (tính toán).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc kể lại một câu chuyện hoặc tính lại một số liệu, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'recount'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: narrate, describe, relate
- danh từ: retelling, recounting
Từ trái nghĩa:
- động từ: ignore, forget
- danh từ: silence, omission
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- recount the details (kể lại chi tiết)
- request a recount (yêu cầu tính lại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He recounted the events of the day. (Anh ta kể lại các sự kiện của ngày hôm đó.)
- danh từ: A recount was requested due to the close results. (Yêu cầu tính lại do kết quả gần nhau.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a historian who loved to recount the stories of the past. He would sit under an old tree and recount the tales to anyone who would listen, making history come alive. (Dulu kala, ada seorang sejarawan yang suka menceritakan kembali kisah masa lalu. Dia akan duduk di bawah pohon tua dan menceritakan kisahnya kepada siapa saja yang mau mendengar, membuat sejarah menjadi hidup.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà sử học yêu thích kể lại câu chuyện quá khứ. Anh ta thường ngồi dưới một cái cây cổ thụ và kể chuyện cho bất kỳ ai muốn lắng nghe, làm cho lịch sử trở nên sống động.