Nghĩa tiếng Việt của từ recoup, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈkuːp/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈkuːp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):thu hồi, bù đắp lại
Contoh: He managed to recoup his losses. (Anh ta đã quản lý để thu hồi lại những khoản thua lỗ của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'recouper', từ 're-' (lại) và 'couper' (cắt), dẫn đến ý nghĩa của việc 'cắt lại' hay 'bù đắp lại'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang chơi một trò chơi và sau một đòn đánh thua, bạn có cơ hội 'đánh lại' để thu hồi lại điểm mất đi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: recover, regain, compensate
Từ trái nghĩa:
- động từ: lose, expend, waste
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- recoup losses (bù đắp thua lỗ)
- recoup investment (thu hồi vốn đầu tư)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The company hopes to recoup its investment in the new technology. (Công ty hy vọng sẽ thu hồi được vốn đầu tư vào công nghệ mới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a businessman who faced significant losses in his ventures. Determined to recoup his losses, he devised a new strategy that eventually helped him regain his financial stability. (Ngày xửa ngày xưa, có một doanh nhân đối mặt với những khoản thua lỗ lớn trong các dự án của mình. Quyết tâm thu hồi lại những khoản thua lỗ, ông ta đã lên kế hoạch mới, cuối cùng cũng giúp ông ta thu hồi được ổn định tài chính.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một doanh nhân đối mặt với những khoản thua lỗ lớn trong các dự án của mình. Quyết tâm thu hồi lại những khoản thua lỗ, ông ta đã lên kế hoạch mới, cuối cùng cũng giúp ông ta thu hồi được ổn định tài chính.