Nghĩa tiếng Việt của từ recourse, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈkɔrs/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈkɔːs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự dựa vào, sự tìm đến để giải quyết vấn đề
Contoh: Without recourse to loans, he managed to start his business. (Tanpa menggunakan pinjaman, dia berhasil memulai bisnisnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'recours', từ 'recourir', có nghĩa là 'trở lại', kết hợp với tiền tố 're-' và động từ 'cours-ir'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn cần phải quay lại một phương pháp hoặc nguồn để giải quyết một vấn đề.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: resort, aid, help
Từ trái nghĩa:
- danh từ: abandonment, desertion
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- without recourse (không có cách giải quyết khác)
- recourse to law (sự dựa vào luật)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He had no recourse but to sell his car. (Dia tidak punya pilihan selain menjual mobilnya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who faced a difficult financial situation. He had no recourse but to sell his most prized possession, his vintage car, to overcome his debts. (Dulu kala, ada seorang pria yang menghadapi situasi finansial sulit. Dia tidak punya pilihan selain menjual harta berharga terbaiknya, mobil vintage, untuk mengatasi utangnya.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông gặp phải tình trạng tài chính khó khăn. Anh ta không có cách nào khác ngoài việc bán chiếc xe cổ điển quý giá của mình để vượt qua nợ nần.