Nghĩa tiếng Việt của từ recover, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈkʌv.ɚ/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈkʌv.ə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):hồi phục, khôi phục, lấy lại
Contoh: She is recovering from her illness. (Dia sedang pulih dari penyakitnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 're-' (lại) và 'caper' (bắt), có nghĩa là 'bắt lại', dẫn đến ý nghĩa hiện tại về hồi phục hoặc khôi phục.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người sau khi ốm, đang nằm nghỉ trên giường để 'hồi phục' sức khỏe.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: restore, regain, heal
Từ trái nghĩa:
- động từ: lose, deteriorate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- recover from (hồi phục từ)
- recover one's health (hồi phục sức khỏe)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: It took him a long time to recover from the surgery. (Dibutuhkan waktu lama baginya untuk pulih dari operasi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a brave knight who was injured in battle. He needed to recover his strength to protect his kingdom. With time and care, he slowly recovered and was able to defend his people once again.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ dũng cảm bị thương trong trận chiến. Anh ta cần hồi phục sức mạnh để bảo vệ vương quốc của mình. Với thời gian và chăm sóc, anh ta dần dần hồi phục và có thể bảo vệ dân chúng một lần nữa.