Nghĩa tiếng Việt của từ recovery, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈkʌv.ər.i/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈkʌv.ər.i/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự hồi phục, sự phục hồi
Contoh: The recovery of the economy is slow. (Pemulihan ekonomi lambat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'recover', kết hợp với hậu tố '-y'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bệnh nhân hồi phục sau bệnh tật hoặc kinh tế phục hồi sau khủng hoảng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: rehabilitation, restoration
Từ trái nghĩa:
- danh từ: decline, deterioration
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- economic recovery (sự phục hồi kinh tế)
- full recovery (sự hồi phục toàn diện)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: After the surgery, his recovery was quick. (Setelah operasi, pemulihan dia cepat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a small town faced a severe economic crisis. The people worked hard, and slowly, the town saw signs of recovery. Businesses started to thrive again, and the community regained its strength.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một ngôi làng nhỏ đối mặt với cuộc khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng. Người dân làm việc chăm chỉ, và dần dần, làng thấy dấu hiệu của sự phục hồi. Doanh nghiệp bắt đầu phát triển trở lại, và cộng đồng lấy lại sức mạnh của mình.