Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ recreate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌriː.krɪˈeɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˌriː.krɪˈeɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):tái tạo, tái hiện lại
        Contoh: The artist recreated the scene from memory. (Nghệ sĩ tái tạo cảnh tượng từ trí nhớ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 're-' (lại) và 'create' (tạo ra), có nghĩa là tạo lại hoặc tái tạo.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang làm lại một bức tranh hoặc một cảnh tượng, từ đó nhớ được 'recreate'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: reproduce, replicate, reconstruct

Từ trái nghĩa:

  • động từ: destroy, demolish, dismantle

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • recreate a scene (tái tạo một cảnh)
  • recreate an event (tái tạo một sự kiện)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: Scientists are trying to recreate the conditions of the early Earth. (Các nhà khoa học đang cố gắng tái tạo điều kiện của Trái Đất thời kỳ đầu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a historian wanted to recreate the atmosphere of a medieval village. He used old documents and artifacts to reconstruct the scene, making it look as authentic as possible. People who visited the recreated village felt as if they had traveled back in time.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhà sử học muốn tái tạo không khí của một ngôi làng thời trung cổ. Ông sử dụng các tài liệu và hiện vật cũ để xây dựng lại cảnh tượng, làm cho nó trông có vẻ chân thực nhất có thể. Những người đến thăm ngôi làng được tái tạo cảm thấy như đã trở về quá khứ.