Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ recreation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌrek.riˈeɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌrek.riˈeɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hoạt động giải trí, giải lao
        Contoh: Playing soccer is his favorite recreation. (Bermain sepak bola adalah rekreasi favoritnya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'recreare', nghĩa là 'tái tạo', bao gồm 're-' (lại) và 'creare' (tạo ra).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khoảnh khắc bạn đang thư giãn sau một ngày làm việc mệt mỏi, tham gia các hoạt động như đi bộ, chơi thể thao, hay xem phim.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: entertainment, leisure, pastime

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: work, labor, toil

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • outdoor recreation (hoạt động giải trí ngoài trời)
  • recreation center (trung tâm giải trí)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Reading books is a quiet form of recreation. (Membaca buku adalah bentuk rekreasi yang tenang.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, the people enjoyed various forms of recreation to relax after a hard day's work. They had a recreation center where they could play sports, read books, and watch movies. This helped them rejuvenate and maintain a healthy balance between work and leisure.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, người dân thích nhiều hình thức giải trí để thư giãn sau một ngày làm việc mệt mỏi. Họ có một trung tâm giải trí nơi họ có thể chơi thể thao, đọc sách và xem phim. Điều này giúp họ hồi phục và duy trì sự cân bằng giữa công việc và giải trí.