Nghĩa tiếng Việt của từ recreational, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌrek.rɪˈeɪ.ʃən.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˌrek.riːˈeɪ.ʃən.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến giải trí hoặc giải lao
Contoh: The city has many recreational facilities. (Kota ini memiliki banyak fasilitas rekreasi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'recreare' nghĩa là 'làm lại sức khỏe', kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khu vui chơi giải trí, những hoạt động giải trí như đi bộ, bơi lội, hay chơi thể thao để nhớ từ này.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: leisure, fun, entertaining
Từ trái nghĩa:
- tính từ: serious, work-related, non-recreational
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- recreational activities (hoạt động giải trí)
- recreational area (khu vực giải trí)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: They have a recreational room in their house. (Mereka memiliki ruang rekreasi di rumah mereka.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a town full of recreational opportunities, people enjoyed various activities to relax and have fun. They had parks, sports centers, and even a recreational lake where everyone could enjoy their leisure time.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng có rất nhiều cơ hội giải trí, mọi người thích thú với nhiều hoạt động để thư giãn và vui chơi. Họ có công viên, trung tâm thể thao và thậm chí còn có một hồ nước giải trí, nơi mọi người có thể tận hưởng thời gian nghỉ ngơi của mình.