Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ recriminate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈkrɪm.ɪ.neɪt/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈkrɪm.ɪ.neɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):buộc tội lại, đối đòn
        Contoh: They began to recriminate against each other. (Mereka mulai saling buat tuduhan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'recriminatio', từ 'recriminatus', là sự hậu tố hóa của 'recriminari', nghĩa là 'buộc tội lại', từ 're-' và 'criminare' (buộc tội).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc tranh cãi mà mọi người đang buộc tội lẫn nhau, tạo ra một bối cảnh căng thẳng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: countercharge, accuse back

Từ trái nghĩa:

  • động từ: forgive, absolve

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • recriminate against (buộc tội lại)
  • mutual recrimination (sự đối đòn tương hỗ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: After the argument, they started to recriminate. (Setelah perdebatan, mereka mulai saling buat tuduhan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a courtroom, two parties were recriminating against each other, each accusing the other of wrongdoing. The judge had to intervene to restore order. (Di ruang pengadilan, dua pihak saling buat tuduhan, masing-masing menuduh lawan berbuat salah. Hakim harus campur tangan untuk mengembalikan ketertiban.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một phòng tòa, hai bên đang đối đòn lẫn nhau, mỗi bên buộc tội bên kia. Thẩm phán phải can thiệp để khôi phục trật tự.