Nghĩa tiếng Việt của từ recrudescent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌriː.kruːˈdes.ənt/
🔈Phát âm Anh: /ˌriː.kruːˈdes.ənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):trở nên mạnh mẽ hơn sau khi tàn phá
Contoh: The disease became recrudescent after the initial treatment. (Penyakit menjadi recrudescent setelah pengobatan awal.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'recrudescere', từ 're-' (lại) và 'crudescens' (tăng cường), kết hợp với hậu tố '-ent'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một căn bệnh mà sau khi điều trị, nó lại trở nên nặng hơn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: reemerging, recurring
Từ trái nghĩa:
- tính từ: diminishing, fading
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- recrudescent symptoms (triệu chứng recrudescent)
- recrudescent violence (bạo lực recrudescent)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The conflict was described as recrudescent, flaring up again after a period of calm. (Xung đột được mô tả là recrudescent, bùng lên trở lại sau một thời gian bình thường.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a disease that seemed to be cured, but it was recrudescent. It came back stronger than before, causing panic among the villagers. (Dulu kala, ada penyakit yang tampaknya disembuhkan, tetapi ia recrudescent. Ia kembali lebih kuat dari sebelumnya, menyebabkan panik di antara penduduk desa.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một bệnh tật dường như đã được chữa khỏi, nhưng nó lại trở nên mạnh mẽ hơn. Nó trở lại mạnh hơn trước, gây ra sự hoang mang trong làng xóm.