Nghĩa tiếng Việt của từ recruit, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈkruːt/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈkruːt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người mới nhập ngũ, thành viên mới
Contoh: The company is looking for new recruits. (Công ty đang tìm kiếm những thành viên mới.) - động từ (v.):tuyển dụng, thuê mới
Contoh: The army recruits soldiers every year. (Quân đội tuyển dụng binh lính mỗi năm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'recruter', từ 'recroître' nghĩa là 'mọc lại', liên quan đến việc 'tái sinh' lực lượng quân sự.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một trận tuyển dụng, nơi những người mới được tuyển chọn vào một tổ chức hoặc quân đội.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: newcomer, trainee
- động từ: enlist, hire
Từ trái nghĩa:
- động từ: discharge, fire
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- recruitment drive (cuộc vận động tuyển dụng)
- recruitment process (quy trình tuyển dụng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The police force needs more recruits. (Lực lượng cảnh sát cần thêm những người mới.)
- động từ: They recruited many volunteers for the project. (Họ tuyển dụng nhiều tình nguyện viên cho dự án.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a small army was struggling to find new recruits. They decided to hold a recruitment drive, promising adventure and glory to all who joined. Many young men and women were drawn to the call, picturing themselves as heroes in the making.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một đội quân nhỏ đang vật lộn để tìm kiếm những người mới. Họ quyết định tổ chức một cuộc vận động tuyển dụng, hứa hẹn cho những người tham gia sẽ có cuộc phiêu lưu và vinh quang. Nhiều thanh niên và phụ nữ trẻ bị cuốn hút bởi lời kêu gọi này, tưởng tượng mình sẽ trở thành anh hùng đang trong quá trình hình thành.