Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ recruiter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈkruː.t̬ɚ/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈkruː.tə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người tuyển dụng
        Contoh: The recruiter contacted me for an interview. (Nhà tuyển dụng liên hệ với tôi để phỏng vấn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'recruit' (tuyển dụng) kết hợp với hậu tố '-er' (người thực hiện hành động).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Một người đàn ông đang ngồi trong một văn phòng lớn, xem qua nhiều hồ sơ của ứng viên, đó là hình ảnh của một 'recruiter'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: headhunter, talent scout

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: job seeker, applicant

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • recruiter agency (cơ sở tuyển dụng)
  • recruiter network (mạng lưới tuyển dụng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The recruiter was looking for candidates with strong technical skills. (Nhà tuyển dụng đang tìm kiếm ứng viên có kỹ năng kỹ thuật mạnh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a recruiter named Alex who was responsible for finding the best talent for his company. One day, he came across a resume that stood out from the rest. The candidate, named John, had all the skills and experience Alex was looking for. After a successful interview, John was hired and became a valuable asset to the company. Alex, the recruiter, was praised for his excellent choice.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà tuyển dụng tên là Alex, người phụ trách việc tìm kiếm tài năng tốt nhất cho công ty của mình. Một ngày nọ, anh ta tình cờ gặp một hồ sơ đặc biệt. Ứng viên tên là John có đầy đủ kỹ năng và kinh nghiệm mà Alex đang tìm kiếm. Sau một buổi phỏng vấn thành công, John được tuyển dụng và trở thành một tài sản quý giá cho công ty. Alex, nhà tuyển dụng, đã được khen ngợi vì sự lựa chọn tuyệt vời của mình.