Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ recruitment, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈkruːtmənt/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈkruːtmənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):việc tuyển dụng, sự tuyển mộ
        Contoh: The company is expanding its recruitment process. (Công ty đang mở rộng quy trình tuyển dụng của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'recruitare', từ 'recruit' (tuyển dụng) kết hợp với hậu tố '-ment'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một công ty đang tuyển dụng nhiều nhân viên mới.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tuyển dụng, tuyển mộ

Từ trái nghĩa:

  • giải thể, sa thải

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • recruitment drive (cuộc vận động tuyển dụng)
  • recruitment agency (cơ sở tuyển dụng)
  • recruitment process (quy trình tuyển dụng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The recruitment of new staff is crucial for the company's growth. (Việc tuyển dụng nhân viên mới là rất quan trọng cho sự phát triển của công ty.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a large company, the recruitment team was busy organizing a recruitment drive to find the best talents. They wanted to ensure that the company had a diverse and skilled workforce to meet the growing demands of the market. (Trong một công ty lớn, đội ngũ tuyển dụng đang bận rộn tổ chức một cuộc vận động tuyển dụng để tìm kiếm những tài năng xuất sắc nhất. Họ muốn đảm bảo rằng công ty có một đội ngũ nhân sự đa dạng và có kỹ năng để đáp ứng nhu cầu phát triển của thị trường.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một công ty lớn, đội ngũ tuyển dụng đang bận rộn tổ chức một cuộc vận động tuyển dụng để tìm kiếm những tài năng xuất sắc nhất. Họ muốn đảm bảo rằng công ty có một đội ngũ nhân sự đa dạng và có kỹ năng để đáp ứng nhu cầu phát triển của thị trường.