Nghĩa tiếng Việt của từ recrystallize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌriː.krɪˈstæl.ə.naɪz/
🔈Phát âm Anh: /ˌriː.krɪˈstæl.aɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tái kết tinh
Contoh: The substance recrystallized after being heated. (Chất đó tái kết tinh sau khi được đun nóng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'crystallum' nghĩa là 'tinh thể', kết hợp với tiền tố 're-' có nghĩa là 'lại' và hậu tố '-ize'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến quá trình khoáng vật tái kết tinh trong tự nhiên, hoặc trong các thí nghiệm hóa học.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: re-form crystals, crystallize again
Từ trái nghĩa:
- động từ: dissolve, melt
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- recrystallize under heat (tái kết tinh dưới nhiệt độ)
- recrystallize the solution (tái kết tinh dung dịch)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The heated metal recrystallized, changing its properties. (Kim loại được đun nóng tái kết tinh, làm thay đổi tính chất của nó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once in a chemistry lab, a scientist heated a substance to recrystallize it, hoping to observe its new crystal structure. (Một lần trong phòng thí nghiệm hóa học, một nhà khoa học đã làm nóng một chất để tái kết tinh nó, hy vọng quan sát được cấu trúc tinh thể mới của nó.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần trong phòng thí nghiệm hóa học, một nhà khoa học đã làm nóng một chất để tái kết tinh nó, hy vọng quan sát được cấu trúc tinh thể mới của nó. (Một lần trong phòng thí nghiệm hóa học, một nhà khoa học đã làm nóng một chất để tái kết tinh nó, hy vọng quan sát được cấu trúc tinh thể mới của nó.)