Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rectangle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈrektæŋɡəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈrektæŋɡl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hình học có bốn góc vuông và bốn cạnh bằng nhau
        Contoh: The table is in the shape of a rectangle. (Bàn có dạng hình chữ nhật.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'rectangulus', kết hợp từ 'rectus' (thẳng) và 'angulus' (góc).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các đồ vật có hình chữ nhật như tivi, bảng đen, hay tủ lạnh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • hình chữ nhật, hình vuông (khi các cạnh bằng nhau)

Từ trái nghĩa:

  • hình tròn, hình elip

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hình chữ nhật đều (square if all sides are equal)
  • diện tích hình chữ nhật (area of a rectangle)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The floor of the room is a large rectangle. (Sàn phòng là một hình chữ nhật lớn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land filled with geometric shapes, there was a rectangle named Rex. Rex was proud of his straight sides and right angles. One day, he met a circle named Cindy. Despite their differences, they became friends and learned from each other's shapes.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất đầy hình học, có một hình chữ nhật tên là Rex. Rex tự hào về các cạnh thẳng và góc vuông của mình. Một ngày, anh gặp một hình tròn tên Cindy. Mặc dù khác biệt, họ trở thành bạn và học hỏi về hình dạng của nhau.