Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rectangular, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rekˈtæŋɡjələr/

🔈Phát âm Anh: /rekˈtæŋɡjʊlə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):hình chữ nhật, hình vuông
        Contoh: The table is rectangular in shape. (Meja berbentuk persegi panjang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'rectangulus', gồm 'rectus' (thẳng) và 'angulus' (góc), từ đó hình thành từ 'rectangular'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tờ giấy A4, đó là một ví dụ về hình chữ nhật, giúp bạn nhớ được từ 'rectangular'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: square, box-shaped

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: round, circular

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rectangular prism (hình lăng trụ chữ nhật)
  • rectangular coordinates (tọa độ vuông góc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The room has a rectangular window. (Kamar memiliki jendela persegi panjang.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a rectangular garden in a small village. The villagers used the garden to grow vegetables and flowers. The rectangular shape made it easy to divide the garden into equal sections for each family.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một khu vườn hình chữ nhật trong một ngôi làng nhỏ. Người dân làng sử dụng vườn để trồng rau và hoa. Hình dạng chữ nhật giúp dễ dàng chia vườn thành các phần bằng nhau cho mỗi gia đình.