Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rectify, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈrɛk.tɪ.faɪ/

🔈Phát âm Anh: /ˈrɛk.tɪ.faɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):sửa chữa, điều chỉnh để chuyển thành đúng
        Contoh: We need to rectify the mistakes in the contract. (Kita perlu memperbaiki kesalahan dalam kontrak.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'rectificare', gồm 'rectus' (thẳng, đúng) và 'facere' (làm), kết hợp thành 'làm cho đúng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sửa chữa một bức tranh bị nhòe để nó trở lại trạng thái ban đầu, hoàn thiện.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: correct, adjust, amend

Từ trái nghĩa:

  • động từ: worsen, corrupt

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rectify a situation (sửa chữa một tình huống)
  • rectify a mistake (sửa chữa một sai lầm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The teacher helped him rectify his errors. (Guru membantunya memperbaiki kesalahannya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a painter who always tried to rectify his paintings to make them perfect. One day, he painted a beautiful landscape, but he noticed a small error. He worked hard to rectify it, and in the end, his painting was admired by everyone. (Dulu kala, ada seorang pelukis yang selalu berusaha memperbaiki lukisannya agar sempurna. Suatu hari, dia melukis pemandangan yang indah, tetapi dia melihat kesalahan kecil. Dia bekerja keras untuk memperbaikinya, dan pada akhirnya, lukisan itu dikagumi oleh semua orang.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ luôn cố gắng sửa chữa các bức tranh của mình để làm cho chúng hoàn hảo. Một ngày nọ, ông vẽ một bức phong cảnh đẹp, nhưng ông nhận ra một lỗi nhỏ. Ông làm việc chăm chỉ để sửa nó, và cuối cùng, bức tranh của ông đã được mọi người ngưỡng mộ.