Nghĩa tiếng Việt của từ rectitude, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈrektɪtud/
🔈Phát âm Anh: /ˈrektɪtjuːd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tính chính trực, tính chân thật
Contoh: His rectitude in financial matters is well-known. (Kecintaannya dalam urusan keuangan terkenal.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'rectitudo', từ 'rectus' nghĩa là 'thẳng', kết hợp với hậu tố '-tude'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có tính cách chính trực và đáng tin cậy, như một người chủ tịch công ty có đạo đức cao.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: integrity, honesty, uprightness
Từ trái nghĩa:
- danh từ: dishonesty, corruption, deceit
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- act with rectitude (hành động với tính chính trực)
- upholding rectitude (giữ gìn tính chính trực)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The judge's rectitude ensured a fair trial. (Kecintaan hakim memastikan pengadilan yang adil.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a leader known for his rectitude. He always made decisions based on what was right, not what was popular. This earned him the respect of his people and a reputation for fairness.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một lãnh đạo nổi tiếng với tính chính trực của mình. Ông luôn đưa ra quyết định dựa trên điều đúng đắn, không phải điều được ưa chuộng. Điều này đã giúp ông giành được sự tôn trọng của người dân và danh tiếng về sự công bằng.