Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ recumbent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈkʌm.bənt/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈkʌm.bənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):nằm, nằm ngửa, không hoạt động
        Contoh: She was lying in a recumbent position. (Dia berbaring dalam posisi recumbent.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'recumbere', gồm 're-' nghĩa là 'lại' và 'cumbere' nghĩa là 'nằm xuống'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang nằm trên giường để nghỉ ngơi, điều này giúp bạn nhớ được từ 'recumbent'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: lying, reclining, prone

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: upright, standing, active

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • recumbent position (tư thế nằm)
  • recumbent bike (xe đạp nằm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The recumbent patient needed assistance to sit up. (Bệnh nhân nằm yên cần sự trợ giúp để ngồi dậy.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a recumbent cat who loved to lie in the sun all day. Despite being lazy, the cat was very happy and content in its recumbent state. (Dulu kala, ada seekor kucing recumbent yang suka berbaring di bawah sinar matahari sepanjang hari. Meskipun malas, kucing itu sangat bahagia dan puas dalam keadaan recumbent-nya.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con mèo nằm ngửa rất thích nằm dưới ánh nắng mặt trời cả ngày. Mặc dù lười biếng, con mèo rất hạnh phúc và hài lòng trong tư thế nằm của nó.