Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ recuperate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈkuː.pə.reɪt/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈkjuː.pə.reɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):hồi phục, phục hồi sức khỏe
        Contoh: After the surgery, he needed time to recuperate. (Setelah operasi, dia membutuhkan waktu untuk memulihkan kesehatan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'recuperatus', là động từ của 'recuperare', có nghĩa là 'lấy lại', từ 're-' (lại) và 'capere' (lấy).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc nghỉ ngơi sau một giai đoạn làm việc vất vả, như việc bạn 'hồi phục' sau một cuộc chiến.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: recover, restore, heal

Từ trái nghĩa:

  • động từ: worsen, deteriorate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • recuperate from illness (hồi phục từ bệnh tật)
  • take time to recuperate (dành thời gian để hồi phục)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She went to the mountains to recuperate from her illness. (Dia pergi ke pegunungan untuk memulihkan dari penyakitnya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

After a long battle with illness, John decided to recuperate in a quiet village. He imagined the fresh air and peaceful surroundings would help him recover faster. (Setelah perang panjang dengan penyakit, John memutuskan untuk memulihkan diri di sebuah desa yang tenang. Dia membayangkan udara segar dan lingkungan damai akan membantu dia pulih lebih cepat.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Sau một cuộc chiến dài với bệnh tật, John quyết định hồi phục ở một ngôi làng yên tĩnh. Anh tưởng tượng không khí trong lành và môi trường yên bình sẽ giúp anh phục hồi nhanh hơn.