Nghĩa tiếng Việt của từ recur, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈkɝ/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈkɜː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):xuất hiện lại, xảy ra lại
Contoh: If the pain recurs, take this medicine. (Jika nyeri terjadi kembali, minum obat ini.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'recurrere', gồm 're-' nghĩa là 'lại' và 'currere' nghĩa là 'chạy'. Tổ hợp này mô tả một hành động 'chạy lại' hoặc 'xảy ra lại'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cơn đau đầu đã từng xảy ra và bây giờ nó xuất hiện lại, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'recur'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: reappear, return, repeat
Từ trái nghĩa:
- động từ: cease, stop, end
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- recur to (nghĩ lại, trở lại)
- recurring issue (vấn đề lặp lại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The themes of his childhood recur in his novels. (Chủ đề của tuổi thơ anh ta xuất hiện lại trong tiểu thuyết của anh ta.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a writer whose childhood experiences kept recurring in his stories. Every time he sat down to write, memories of his past would recur, shaping the characters and plots of his novels.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà văn mà những trải nghiệm thời thơ ấu của ông luôn xuất hiện lại trong các câu chuyện của ông. Mỗi khi ông ngồi xuống viết, những ký ức về quá khứ sẽ recur, tạo nên nhân vật và cốt truyện của các tiểu thuyết.