Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ recurrent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈkɜːrənt/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈkɜːrənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):lặp lại, xuất hiện nhiều lần
        Contoh: She suffers from recurrent headaches. (Dia mắc phải cơn đau đầu lặp lại.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 're-' (lại) + 'currere' (chạy), hình thành từ 'recurrens', phân từ của 'recurrere'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến dòng chảy của nước lặp lại trong suối, tương tự như sự xuất hiện lặp lại của một sự kiện.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: recurring, repeated, frequent

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: infrequent, rare, uncommon

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • recurrent pattern (mô hình lặp lại)
  • recurrent issue (vấn đề lặp lại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The recurrent themes in his novels are love and betrayal. (Các chủ đề lặp lại trong tiểu thuyết của anh ta là tình yêu và phản bội.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, the recurrent problem of water shortage was finally addressed by the community. They built a new well, ensuring a steady supply of water. (Trong một ngôi làng nhỏ, vấn đề thiếu nước lặp lại đã được giải quyết bởi cộng đồng. Họ xây dựng một cái giếng mới, đảm bảo cung cấp nước ổn định.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, vấn đề thiếu nước lặp lại đã được giải quyết bởi cộng đồng. Họ xây dựng một cái giếng mới, đảm bảo cung cấp nước ổn định.