Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ recurring, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈkɜrɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈkɜːrɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):lặp lại, xuất hiện lại
        Contoh: She has recurring nightmares. (Dia mengalami mimpi buruk berulang-ulang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'recurrere', gốc 'currere' có nghĩa là 'chạy', kết hợp với tiền tố 're-' và hậu tố '-ing'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chuỗi sự kiện hoặc hiện tượng xảy ra lặp lại trong thời gian.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: repeated, frequent, regular

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: rare, infrequent, occasional

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • recurring issue (vấn đề lặp lại)
  • recurring event (sự kiện lặp lại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The recurring theme in his novels is love and betrayal. (Chủ đề lặp lại trong tiểu thuyết của anh ta là tình yêu và phản bội.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, a recurring event was the annual festival, which brought joy and excitement every year. People from all around would gather, celebrating with music, food, and games, making it a memorable experience for everyone involved.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, sự kiện lặp lại hàng năm là lễ hội, mang đến niềm vui và phấn khích mỗi năm. Mọi người từ khắp nơi tụ họp lại, kỷ niệm với âm nhạc, thức ăn và trò chơi, làm cho nó trở thành một trải nghiệm đáng nhớ cho tất cả mọi người tham gia.