Nghĩa tiếng Việt của từ recyclable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈsaɪkləbl/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈsaɪkləbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có thể tái chế
Contoh: These bottles are recyclable. (Botol-botol ini dapat didaur ulang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'recycle' (tái chế) kết hợp với hậu tố '-able' (có thể).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những thùng rác được phân loại để tái chế, giúp bạn nhớ được từ 'recyclable'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: reusable, renewable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: non-recyclable, disposable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- recyclable materials (vật liệu tái chế)
- recyclable waste (chất thải có thể tái chế)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Many materials are recyclable, including paper and plastic. (Banyak bahan dapat didaur ulang, termasuk kertas dan plastik.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a world where everything is recyclable, people live in harmony with nature. They use only recyclable materials for their daily needs, ensuring a sustainable future. One day, a young inventor created a machine that could transform non-recyclable waste into recyclable materials, revolutionizing the way they live.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới mà mọi thứ đều có thể tái chế, mọi người sống hòa hợp với thiên nhiên. Họ chỉ sử dụng vật liệu tái chế cho nhu cầu hàng ngày của mình, đảm bảo một tương lai bền vững. Một ngày nọ, một nhà phát minh trẻ đã tạo ra một cỗ máy có thể biến chất thải không thể tái chế thành vật liệu có thể tái chế, cách mạng hóa cách họ sống.