Nghĩa tiếng Việt của từ red, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɛd/
🔈Phát âm Anh: /rɛd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):màu đỏ
Contoh: She wore a red dress. (Dia memakai gaun merah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'rēad', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'rubeus', và tiếng Hy Lạp 'eruthros'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến màu đỏ nổi bật như máu, quả cầu đỏ, hoặc lửa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: crimson, scarlet, ruby
Từ trái nghĩa:
- tính từ: green, blue, black
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in the red (ở trạng thái lỗ)
- paint the town red (vui vẻ một cách mãnh liệt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The leaves turn red in autumn. (Daun berubah menjadi merah di musim gugur.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little girl who loved the color red. She had a red dress, red shoes, and even a red bicycle. One day, she decided to paint her entire room red. When she finished, she looked around and smiled, feeling happy and warm in her red world. (Dulu kala, ada seorang gadis kecil yang menyukai warna merah. Dia memiliki gaun merah, sepatu merah, dan bahkan sepeda merah. Suatu hari, dia memutuskan untuk mengecat seluruh kamar merah. Setelah selesai, dia melihat sekeliling dan tersenyum, merasa bahagia dan hangat di dunia merahnya.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô bé yêu mầu đỏ. Cô có chiếc váy đỏ, giày đỏ, và thậm chí còn có chiếc xe đạp đỏ. Một ngày nọ, cô quyết định sơn cả căn phòng của mình thành màu đỏ. Khi hoàn thành, cô nhìn xung quanh và mỉm cười, cảm thấy hạnh phúc và ấm áp trong thế giới màu đỏ của mình.