Nghĩa tiếng Việt của từ redbud, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈrɛdˌbʌd/
🔈Phát âm Anh: /ˈrɛdˌbʌd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cây hoa đỗ quyên (Cercis canadensis)
Contoh: The redbud tree blooms in early spring. (Cây hoa đỗ quyên nở hoa vào đầu mùa xuân.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'red' có nghĩa là màu đỏ và 'bud' có nghĩa là nụ hoa, tổng hợp lại để chỉ cây có hoa màu đỏ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh mùa xuân với những cây hoa đỗ quyên nở rộ, tạo nên một bức tranh tươi đẹp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Cercis canadensis, Judas tree
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- redbud tree (cây hoa đỗ quyên)
- redbud flowers (hoa của cây hoa đỗ quyên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The redbud is a popular ornamental tree. (Cây hoa đỗ quyên là một loại cây thân thuộc được trồng làm cảnh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village surrounded by forests, there was a beautiful redbud tree that bloomed every spring, bringing joy and color to the villagers. The children loved to play under its branches, and the adults admired its vibrant flowers. It was a symbol of renewal and hope for the community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ bao quanh bởi rừng, có một cây hoa đỗ quyên xinh đẹp nở hoa mỗi mùa xuân, mang đến niềm vui và màu sắc cho dân làng. Những đứa trẻ thích chơi dưới những cành cây, và người lớn thì ngưỡng mộ những bông hoa tươi sáng của nó. Nó là biểu tượng của sự tái sinh và hy vọng cho cộng đồng.