Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ reddish, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈrɛdɪʃ/

🔈Phát âm Anh: /ˈrɛdɪʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có màu đỏ nhạt, hơi đỏ
        Contoh: The sky had a reddish glow at sunset. (Langit memiliki cahaya kemerahan saat matahari terbenam.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'red' (đỏ) kết hợp với hậu tố '-ish' để chỉ màu sắc gần giống.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến màu đỏ nhạt của ánh hào quang ban mai hoặc ánh chiều tà sau mưa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: ruddy, rosy, pinkish

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: bluish, greenish, yellowish

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a reddish hue (một sắc thái hơi đỏ)
  • reddish tone (độ đỏ nhạt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The leaves turned a reddish color in the fall. (Lá chuyển sang màu đỏ nhạt vào mùa thu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where the sunsets painted the sky with a reddish hue, there lived a painter who loved to capture these moments. Every evening, he would set up his easel and mix his paints to match the sky's changing colors. His paintings were so vivid that people from all around came to see the magic he created on canvas.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất nơi mà hoàng hôn tô màu bầu trời bằng một sắc thái hơi đỏ, có một họa sĩ yêu thích ghi lại những khoảnh khắc đó. Mỗi buổi tối, anh ta sẽ đặt máy trượt và pha trộn sơn để phù hợp với những màu sắc thay đổi của bầu trời. Bức vẽ của anh ta rất sống động, nên mọi người từ khắp nơi đến để xem phép màu mà anh ta tạo ra trên vải.