Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ redeem, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈdiːm/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈdiːm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):giải phóng, thanh toán, bù đắp
        Contoh: He redeemed his promise by helping us. (Anh ta giữ lời hứa bằng cách giúp đỡ chúng tôi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'redimere', gồm 're-' có nghĩa là 'lại' và 'emere' có nghĩa là 'mua' hoặc 'lấy'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến việc bạn mua lại một cái gì đó, hoặc sửa chữa một sai lầm bằng cách làm việc tốt hơn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: compensate, recover, restore

Từ trái nghĩa:

  • động từ: lose, forfeit

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • redeem oneself (làm cho tốt đẹp lại)
  • redeem a coupon (đổi mã giảm giá)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She redeemed her honor by winning the race. (Cô ấy lấy lại danh dự của mình bằng cách thắng cuộc đua.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a knight who had lost his honor. He decided to redeem himself by rescuing a princess from a dragon. After a fierce battle, he succeeded and was hailed as a hero. (Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ đã mất danh dự của mình. Anh ta quyết định làm tốt đẹp lại bản thân bằng cách cứu một công chúa khỏi rồng. Sau một cuộc đấu tranh dữ dội, anh ta thành công và được vinh danh như một anh hùng.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một hiệp sĩ đã mất danh dự. Anh ta quyết định làm tốt đẹp lại bản thân bằng cách cứu một công chúa khỏi rồng. Sau một cuộc đấu tranh dữ dội, anh ta thành công và được vinh danh như một anh hùng.