Nghĩa tiếng Việt của từ redefine, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌriːdɪˈfaɪn/
🔈Phát âm Anh: /ˌriːdɪˈfaɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):định nghĩa lại, xác định lại
Contoh: The company decided to redefine its mission. (Công ty quyết định định nghĩa lại sứ mệnh của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 're-' (lại) + 'define' (định nghĩa), từ 'de-' (xuống) + 'finire' (giới hạn).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang viết một bài luận và cần phải định nghĩa lại một khái niệm để tránh nhầm lẫn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: reevaluate, revise, restate
Từ trái nghĩa:
- động từ: maintain, preserve
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- redefine the boundaries (định nghĩa lại ranh giới)
- redefine success (định nghĩa lại thành công)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The new policy redefines the rules of engagement. (Chính sách mới định nghĩa lại quy tắc tham gia.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a company was struggling with its identity. They decided to redefine their mission, which led to a new era of prosperity. (Một khi nọ, một công ty đang vật lộn với bản sắc của mình. Họ quyết định định nghĩa lại sứ mệnh, dẫn đến một thời kỳ mới thịnh vượng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một công ty đang gặp khó khăn với bản sắc của mình. Họ quyết định định nghĩa lại sứ mệnh, dẫn đến một thời kỳ mới thịnh vượng.