Nghĩa tiếng Việt của từ redemption, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈdemp.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈdem.pʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự giải phóng hoặc chuộc lại
Contoh: The redemption of the stolen goods was a relief. (Sự chuộc lại của đồ đạc bị đánh cắp là một sự giải thoát.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'redemptio', từ động từ 'redimere' nghĩa là 'mua lại', bao gồm các thành phần 're-' và 'emere'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn đang giúp một người bị tố cáo được vô tội, điều này có thể giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của 'redemption'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: rescue, recovery, salvation
Từ trái nghĩa:
- danh từ: condemnation, loss
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- seek redemption (tìm kiếm sự chuộc lại)
- path to redemption (con đường đến sự chuộc lại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The athlete's victory was seen as a redemption for his past failures. (Chiến thắng của vận động viên được xem là sự chuộc lại cho những thất bại trong quá khứ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named Jack who had made many mistakes in his life. He sought redemption by helping others and turning his life around. His journey was long and hard, but in the end, he found peace and was redeemed in the eyes of his community. (Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là Jack đã phạm nhiều sai lầm trong đời. Anh ta tìm kiếm sự chuộc lại bằng cách giúp đỡ người khác và thay đổi cuộc sống của mình. Hành trình của anh ta dài và khó khăn, nhưng cuối cùng, anh ta tìm được sự thanh thản và được chuộc lại trong mắt cộng đồng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là Jack đã phạm nhiều sai lầm trong đời. Anh ta tìm kiếm sự chuộc lại bằng cách giúp đỡ người khác và thay đổi cuộc sống của mình. Hành trình của anh ta dài và khó khăn, nhưng cuối cùng, anh ta tìm được sự thanh thản và được chuộc lại trong mắt cộng đồng.