Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ redirect, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌriːdaɪˈrekt/

🔈Phát âm Anh: /ˌriːdaɪˈrekt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):chuyển hướng, chuyển địa điểm
        Contoh: The traffic was redirected due to the roadworks. (Lưu lượng giao thông đã được chuyển hướng do công trình đường.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 're-' (lại) và 'directus' (trực tiếp), kết hợp thành động từ 'redirect' có nghĩa là chuyển hướng lại.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc chuyển hướng lưu lượng giao thông hoặc chuyển địa điểm của một cuộc gọi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: reroute, divert, rechannel

Từ trái nghĩa:

  • động từ: straighten, streamline

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • redirect the flow (chuyển hướng dòng chảy)
  • redirect the focus (chuyển hướng sự tập trung)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The company decided to redirect its marketing efforts. (Công ty quyết định chuyển hướng nỗ lực tiếp thị của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a lost traveler who needed to redirect his journey. He asked a local for directions, and the local redirected him to a shortcut that led to his destination. The traveler was grateful and learned the importance of redirecting his path when lost.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một du khách lạc lối cần phải chuyển hướng chuyến đi của mình. Anh ta hỏi một người dân địa phương về hướng đi, và người dân đã chỉ cho anh ta một đường tắt dẫn đến đích. Du khách rất biết ơn và hiểu được tầm quan trọng của việc chuyển hướng đường đi khi lạc lối.