Nghĩa tiếng Việt của từ redolent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈred.ə.lənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈred.ə.lənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có mùi hương, mùi thơm nồng
Contoh: The room was redolent of fresh flowers. (Phòng có mùi hương của hoa tươi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'redolentem', từ 'redolere' nghĩa là 'mùi thơm lan tỏa', gồm 're-' và 'olere' nghĩa là 'mùi thơm'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một vườn hoa hồng, mùi thơm nồng lan tỏa, giúp bạn nhớ đến từ 'redolent'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: fragrant, aromatic, perfumed
Từ trái nghĩa:
- tính từ: odorless, scentless
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- redolent of (có mùi hương của)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The bakery was redolent with the smell of fresh bread. (Tiệm bánh có mùi bánh mới nướng lan tỏa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a garden redolent with the scent of roses. Every visitor was enchanted by the fragrant aroma that filled the air.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một khu vườn có mùi hương của hoa hồng. Mỗi khách ghé thăm đều bị cuốn hút bởi mùi thơm nồng lan tỏa trong không khí.