Nghĩa tiếng Việt của từ redoubtable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈdaʊtəbl/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈdaʊtəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đáng sợ, đáng kính, đáng tán thành
Contoh: He is a redoubtable opponent in chess. (Dia adalah lawan yang mengesankan dalam catur.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'redoutable', từ 'redouter' nghĩa là 'sợ hãi', kết hợp với hậu tố '-able'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một kẻ địch mạnh mẽ trong trò chơi hoặc cuộc thi, người mà mọi người sợ và tôn kính.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- formidable, awesome, respectable
Từ trái nghĩa:
- unimpressive, weak, insignificant
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a redoubtable challenge (một thử thách đáng sợ)
- redoubtable reputation (danh tiếng đáng kính)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: The redoubtable warrior defended the kingdom. (Sĩ binh đáng sợ bảo vệ vương quốc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a redoubtable knight who was known for his bravery and strength. Everyone in the kingdom respected him for his redoubtable deeds. (Dulur zaman, ada kesatria yang dikenal karena keberanian dan kekuatannya. Semua orang di kerajaan menghormatinya karena perbuatannya yang mengesankan.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ đáng sợ được biết đến vì sự dũng cảm và sức mạnh của mình. Mọi người trong vương quốc đều tôn kính ông vì những hành động đáng tán thành của ông.