Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ redound, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈdaʊnd/

🔈Phát âm Anh: /rɪˈdaʊnd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):có tác dụng tốt hoặc xấu đến việc gì
        Contoh: His hard work will redound to his credit. (Công sức cậu ấy sẽ đem lại uy tín cho mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'redundare', từ 're-' và 'undare' nghĩa là 'tràn đầy', 'dồi dào'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc làm gì đó với cường lực để có hiệu quả tốt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: contribute, benefit, enhance

Từ trái nghĩa:

  • động từ: harm, damage, detract

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • redound to one's credit (đem lại uy tín cho ai đó)
  • redound to the benefit of (đem lại lợi ích cho)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: Her efforts redound to the success of the project. (Nỗ lực của cô ấy có tác động tích cực đến thành công của dự án.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, a young man's dedication to his work redounded greatly to the success of the company, earning him respect and a promotion. (Một lần, sự tận tâm của một người thanh niên đối với công việc đã đóng góp mạnh mẽ vào thành công của công ty, đem lại cho anh ta sự tôn trọng và thăng chức.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, sự tận tâm của một người thanh niên đối với công việc đã đóng góp mạnh mẽ vào thành công của công ty, đem lại cho anh ta sự tôn trọng và thăng chức. (Once, a young man's dedication to his work redounded greatly to the success of the company, earning him respect and a promotion.)