Nghĩa tiếng Việt của từ reduction, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rɪˈdʌk.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /rɪˈdʌk.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự giảm, sự giảm bớt
Contoh: The reduction in price made the product more affordable. (Sự giảm giá làm cho sản phẩm dễ mua hơn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'reducere', gồm 're-' nghĩa là 'lại' và 'ducere' nghĩa là 'dẫn', kết hợp với hậu tố '-tion'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc giảm cân, giảm giá hàng hóa, hoặc giảm số lượng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: decrease, cutback, diminution
Từ trái nghĩa:
- danh từ: increase, augmentation, expansion
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- price reduction (giảm giá)
- staff reduction (giảm nhân viên)
- emission reduction (giảm phát thải)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The company announced a significant reduction in staff. (Công ty thông báo một sự giảm bớt lớn về nhân viên.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a company faced financial difficulties and had to make a tough decision. They decided on a reduction in staff to cut costs. This reduction, although painful, helped the company survive the crisis. (Ngày xửa ngày xưa, một công ty gặp phải khó khăn về tài chính và phải đưa ra một quyết định khó khăn. Họ quyết định giảm bớt nhân viên để tiết kiệm chi phí. Sự giảm bớt này, mặc dù đau buồn, đã giúp công ty vượt qua cuộc khủng hoảng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một công ty gặp khó khăn về tài chính và phải đưa ra quyết định khó khăn. Họ quyết định giảm bớt nhân viên để tiết kiệm chi phí. Sự giảm bớt này, mặc dù đau buồn, đã giúp công ty vượt qua cuộc khủng hoảng.